Đọc nhanh: 艾哈迈迪内贾德 (ngải ha mại địch nội giả đức). Ý nghĩa là: Ahmadinejad hoặc Ahmadinezhad (tên tiếng Ba Tư), Mahmoud Ahmadinejad (1956-), chính trị gia theo chủ nghĩa chính thống Iran, tổng thống Iran 2005-2013.
Ý nghĩa của 艾哈迈迪内贾德 khi là Danh từ
✪ Ahmadinejad hoặc Ahmadinezhad (tên tiếng Ba Tư)
Ahmadinejad or Ahmadinezhad (Persian name)
✪ Mahmoud Ahmadinejad (1956-), chính trị gia theo chủ nghĩa chính thống Iran, tổng thống Iran 2005-2013
Mahmoud Ahmadinejad (1956-), Iranian fundamentalist politician, president of Iran 2005-2013
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾哈迈迪内贾德
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 我 找 艾迪
- Tôi đang tìm Eddie Manoick.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 我 不是 指 哈迪斯
- Ý tôi không phải là Hades.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艾哈迈迪内贾德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艾哈迈迪内贾德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
哈›
德›
艾›
贾›
迈›
迪›