Đọc nhanh: 艰苦奋战 (gian khổ phấn chiến). Ý nghĩa là: chiến đấu khó khăn.
Ý nghĩa của 艰苦奋战 khi là Từ điển
✪ chiến đấu khó khăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艰苦奋战
- 我 同事 诉苦 说 上班 就 像 上 战场
- Đồng nghiệp tôi than rằng đi làm mà cứ như đi đánh trận vậy.
- 战士 奋不顾身 冲向 战场
- Chiến sĩ dũng cảm quên mình xông ra chiến trường..
- 浴血奋战
- cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu.
- 浴血奋战
- cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu
- 那个 战士 自告奋勇 去 站岗
- Người lính đó tự nguyện đứng gác.
- 战事 频仍 百姓 苦
- Chiến sự nhiều lần dân chúng khổ.
- 艰难困苦 折服 不了 我们
- gian khổ khó khăn không thể làm chúng ta khuất phục.
- 奋战到底
- anh dũng chiến đấu đến cùng.
- 艰苦
- gian khổ.
- 这份 任重务 艰辛 苦
- Nhiệm vụ này nặng nề và gian khổ.
- 这些 艰苦 的 工作 使 我 疲惫不堪
- Các công việc khó khăn này đã làm tôi mệt mỏi đến tận cùng.
- 要 从 实战 出发 , 苦练 杀敌 本领
- phải xuất phát từ thực tế chiến đấu, gian khổ rèn luyện bản lĩnh tiêu diệt địch.
- 他 平生 是 很 艰苦朴素 的
- anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
- 那时 国难当头 , 全国 人民 同仇敌忾 , 奋起 抗战
- lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
- 艰苦 的 过程 让 我 成长
- Quá trình gian khổ giúp tôi trưởng thành.
- 提倡 艰苦朴素 , 不能 只 局限 在 生活 问题 上
- đưa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt.
- 艰苦朴素 的 作风 是 劳动 人民 的 传家宝
- tính cách giản dị, chịu đựng gian khổ là vốn quý truyền đời của nhân dân lao động.
- 野战 条件 下 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống trong điều kiện dã chiến rất khó khăn.
- 他 仍然 保持 着 老红军 艰苦奋斗 的 作风
- Anh ấy vẫn giữ lại tác phong phấn đấu gian khổ của người cựu hồng quân.
- 我们 克服 了 艰苦 挑战
- Chúng tôi đã vượt qua thử thách gian nan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艰苦奋战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艰苦奋战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奋›
战›
艰›
苦›