Đọc nhanh: 船营区 (thuyền doanh khu). Ý nghĩa là: Huyện Chuanying của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm.
✪ Huyện Chuanying của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm
Chuanying district of Jilin city 吉林市, Jilin province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船营区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 她 在 营求 机会
- Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 这个 营区 很 安静
- Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.
- 营救 遇险 船员
- cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.
- 士兵 们 在 营区 内哨
- Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.
- 那 是 一个 废弃 的 营区
- Đó là một khu vực doanh trại bỏ hoang.
- 船户 们 长年 都 在 水上 营生
- các hộ sống trên thuyền quanh năm kiếm sống trên sông nước.
- 这条 新船 即将 投入 营运
- chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 船营区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船营区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
船›
营›