Đọc nhanh: 良心犯 (lương tâm phạm). Ý nghĩa là: tù nhân lương tâm.
Ý nghĩa của 良心犯 khi là Danh từ
✪ tù nhân lương tâm
prisoner of conscience
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良心犯
- 精心 培育 良种
- chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.
- 心不在焉 失 良机
- Tâm không ở đây nên mất cơ hội tốt.
- 她 下定决心 摆脱 不良习惯
- Cô ấy quyết tâm bỏ thói quen xấu.
- 这介 平民 心地善良
- Người dân này là người tốt bụng.
- 存心不良
- ý định không tốt.
- 施暴 的 嫌疑犯 和 富有 同情心 的 人质
- Kẻ hành hạ kẻ tra tấn và tên tù nhân thông cảm.
- 我 拒绝 做 违背良心 的 事
- Tôi từ chối làm những việc trái với lương tâm.
- 良好 的 心态 带来 幸运
- Tâm trạng tích cực mang lại vận may.
- 外表 漂亮 不如 内心 善良
- Vẻ ngoài đẹp không bằng tâm hồn lương thiện.
- 别看 他 表面 凶 , 其实 心 很 善良
- Mặc dù có vẻ ngoài hung dữ nhưng thực ra anh ấy rất tốt bụng.
- 凭良心讲 你 待 我 礼貌 有加 我 却 受之有愧
- Theo lương tâm mà nói, bạn đối với tôi nhã nhặn lịch sự, tôi ngược lại cảm thấy xấu hổ.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 他 不 小心 犯错 了
- Anh ấy không cẩn thận mắc lỗi.
- 这个 罪犯 真是 十恶不赦 , 相比之下 , 其他 罪犯 还 算 有点 良心
- Tên tội phạm này thật sự rất ghê tởm, ngược lại những tên tội phạm khác vẫn có chút lương tâm.
- 做 医生 不能 亏 良心
- Làm bác sĩ không thể thiếu lương tâm.
- 她 的 良心 很 善良
- Lương tâm của cô ấy rất nhân hậu.
- 良心 未泯
- không có lương tâm.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 那 是 一个 臭名昭著 的 网络 罪犯 精心策划 的
- Vụ tai nạn được thiết kế bởi một tên tội phạm mạng khét tiếng
- 时间 好比 是 一剂 良药 它 能 抚平 心灵 的 创伤
- Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良心犯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良心犯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
犯›
良›