Đọc nhanh: 船上厨房 (thuyền thượng trù phòng). Ý nghĩa là: Nhà bếp trên tàu.
Ý nghĩa của 船上厨房 khi là Danh từ
✪ Nhà bếp trên tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船上厨房
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 长江 上 船只 穿梭
- Trên sông Trường Giang tàu thuyền qua lại.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 他们 把 船 拖 上岸
- Họ kéo con tàu lên bờ.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他们 的 船击 上 了 礁石
- Thuyền của họ đã va vào đá ngầm.
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
- 江面 上 隐约 闪烁着 夜航 船 的 灯光
- trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
- 我们 把 船链 在 码头 上
- Chúng tôi xích con thuyền vào bến tàu.
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 厨房 里 有 苍蝇
- Trong bếp có ruồi.
- 房 上吊 吊灯
- Trên phòng treo đèn chùm.
- 厨房 里 有 一瓶 醋
- Trong bếp có một chai giấm.
- 妈妈 围 上 一条 碎花 围裙 去 厨房 做饭
- Mẹ quấn tạp dề hoa vào bếp nấu ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 船上厨房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船上厨房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
厨›
房›
船›