Đọc nhanh: 航空自卫队 (hàng không tự vệ đội). Ý nghĩa là: lực lượng phòng không.
Ý nghĩa của 航空自卫队 khi là Danh từ
✪ lực lượng phòng không
air self-defense force
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空自卫队
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 小鸟 在 天空 中 自由 飞翔
- Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.
- 海阔天空 , 海鸥 自由 地 飞翔
- trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.
- 不得 擅自 离队
- không được tự ý rời khỏi đội ngũ.
- 捍卫 领空
- bảo vệ vùng trời
- 王子 骑马 走 在 卫队 的 前头
- Hoàng tử cưỡi ngựa đi đầu đội cận vệ.
- 她 为 团队 的 成功 自豪
- Cô ấy tự hào về sự thành công của đội nhóm.
- 铁杆 卫队
- đội bảo vệ đáng tin cậy; đội cảnh vệ đáng tin.
- 种子 队伍 在 第一轮 轮空
- Các đội hạt giống được miễn vòng đầu tiên.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航空自卫队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航空自卫队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
空›
自›
航›
队›