Đọc nhanh: 航海时计 (hàng hải thì kế). Ý nghĩa là: thì kế.
Ý nghĩa của 航海时计 khi là Danh từ
✪ thì kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航海时计
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 海上 航线
- đường biển; tuyến hàng hải.
- 海边 涟起 潮涌 时
- Sóng gợn lên khi triều dâng ở bờ biển.
- 我们 计划 航行 于 南极洲
- Chúng tôi dự định đi đến Nam Cực.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 这个 计划 处于 过渡时期
- Kế hoạch này đang ở giai đoạn quá độ.
- 倒数 计时
- đếm ngược thời gian
- 妈妈 估计 蛋糕 要 烤 半个 小时
- Mẹ dự tính bánh gato cần nướng nửa tiếng đồng hồ.
- 倒计时 怎么样
- Làm thế nào về một đếm ngược?
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 涨潮 的 时候 , 海水 上涨 了 很多
- Khi thủy triều lên, nước biển dâng cao rất nhiều.
- 挑战者 号 航天飞机 爆炸 时 我 没 哭
- Tôi đã không khóc khi Kẻ thách thức phát nổ.
- 航海日志
- nhật ký hàng hải.
- 这 设计 很洋 很 时尚
- Thiết kế này rất hiện đại và thời thượng.
- 飞往 上海 的 飞机 中途 遇雾 , 临时 更改 航线
- máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航海时计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航海时计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
海›
航›
计›