Đọc nhanh: 航海罗盘 (hàng hải la bàn). Ý nghĩa là: La bàn đi biển.
Ý nghĩa của 航海罗盘 khi là Danh từ
✪ La bàn đi biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航海罗盘
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 海上 航线
- đường biển; tuyến hàng hải.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 航海日志
- nhật ký hàng hải.
- 罗盘 上南 与 北是 相对 的
- Trên la bàn, phía Nam và phía Bắc là hoàn toàn đối lập.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 航海 学校
- trường hàng hải.
- 渔民 在 海边 罗鱼
- Ngư dân đánh bắt cá bên bờ biển.
- 航海 局 第 58 號函文
- Văn bản số 58 cục Hàng hải
- 罗盘 是 航行 仪器
- Compass là một công cụ điều hướng.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 该 舰队 正在 波罗的海 演习
- Hạm đội đang thực hiện cuộc tập trận ở Biển Baltic.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航海罗盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航海罗盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
盘›
罗›
航›