Đọc nhanh: 舞台导演 (vũ thai đạo diễn). Ý nghĩa là: Đạo diễn sân khấu.
Ý nghĩa của 舞台导演 khi là Danh từ
✪ Đạo diễn sân khấu
舞台导演包括晚会、音乐剧、庆典、开幕式等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台导演
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 演 对台戏
- diễn cạnh tranh
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 展 才华 于 舞台
- Thể hiện tài hoa trên sân khấu.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 演员 按时 到 后台 候场
- diễn viên đúng giờ đến sau sân khấu đợi lên diễn.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 登台 演讲
- lên diễn đàn diễn giảng
- 舞台灯光
- Ánh sáng sân khấu
- 登台 讲演
- lên đài diễn thuyết.
- 登台 表演
- lên sân khấu biểu diễn
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 灯光 曜 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 她 踏上 舞台 表演
- Cô ấy bước lên sân khấu biểu diễn.
- 导演 赞扬 了 演员 的 台风
- Đạo diễn khen ngợi phong thái của diễn viên.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 演员 在 舞台 上 亮相
- Diễn viên làm nổi bật tâm tư của nhân vật trên sân khấu.
- 导演 修改 了 台词
- Đạo diễn đã sửa đổi lời thoại.
- 节日 的 舞台 上 演员 们 全都 披红挂绿 、 载歌载舞
- Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舞台导演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞台导演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
导›
演›
舞›