舞台效果 wǔtái xiàoguǒ

Từ hán việt: 【vũ thai hiệu quả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舞台效果" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vũ thai hiệu quả). Ý nghĩa là: Hiệu quả sân khấu.

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舞台效果 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 舞台效果 khi là Danh từ

Hiệu quả sân khấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台效果

  • - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • - zài 舞台 wǔtái 上歌 shànggē le 一首歌 yīshǒugē

    - Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.

  • - 歌台舞榭 gētáiwǔxiè

    - ca đài vũ tạ

  • - 矜持 jīnchí 地站 dìzhàn zài 舞台 wǔtái shàng

    - Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.

  • - 美国 měiguó 主导 zhǔdǎo zhe 国际舞台 guójìwǔtái

    - Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.

  • - zhǎn 才华 cáihuá 舞台 wǔtái

    - Thể hiện tài hoa trên sân khấu.

  • - 舞台 wǔtái 布景 bùjǐng 素雅 sùyǎ

    - sân khấu bày trí trang nhã.

  • - 舞台灯光 wǔtáidēngguāng àn le 下去 xiàqù 这出 zhèchū de 第一幕 dìyímù 结束 jiéshù le

    - Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.

  • - 长期 chángqī 熬夜 áoyè huì yǒu 不良 bùliáng 效果 xiàoguǒ

    - Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.

  • - 演员 yǎnyuán men 陆续 lùxù 登上 dēngshàng 舞台 wǔtái

    - Các diễn viên lần lượt lên sân khấu

  • - 舞台 wǔtái 照明 zhàomíng

    - chiếu sáng sân khấu

  • - 舞台灯光 wǔtáidēngguāng

    - Ánh sáng sân khấu

  • - 舞台 wǔtái 音效 yīnxiào 很棒 hěnbàng

    - Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.

  • - 这是 zhèshì 国际舞台 guójìwǔtái

    - Đây là sân chơi quốc tế.

  • - 这个 zhègè 舞台 wǔtái 很大 hěndà

    - Sân khấu này rất lớn.

  • - 世界 shìjiè shì 舞台 wǔtái

    - Thế giới là một vũ đài.

  • - 登上 dēngshàng le 舞台 wǔtái

    - Anh ấy đã lên sân khấu.

  • - 政治舞台 zhèngzhìwǔtái 很大 hěndà

    - Vũ đài chính trị rất lớn.

  • - 舞台灯光 wǔtáidēngguāng hěn liàng

    - Đèn sân khấu rất sáng.

  • - 舞台灯光 wǔtáidēngguāng 产生 chǎnshēng 月夜 yuèyè 景色 jǐngsè de 效果 xiàoguǒ

    - Ánh sáng trên sân khấu tạo ra hiệu ứng cảnh đêm trăng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舞台效果

Hình ảnh minh họa cho từ 舞台效果

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞台效果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao