舜日尧年 shùn rì yáo nián

Từ hán việt: 【thuấn nhật nghiêu niên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舜日尧年" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuấn nhật nghiêu niên). Ý nghĩa là: Hoàng đế hiền triết Shun và Yao cai trị mỗi ngày (thành ngữ); tất cả vì điều tốt nhất trong những điều tốt nhất có thể.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舜日尧年 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 舜日尧年 khi là Danh từ

Hoàng đế hiền triết Shun và Yao cai trị mỗi ngày (thành ngữ); tất cả vì điều tốt nhất trong những điều tốt nhất có thể

sage Emperors Shun and Yao rule every day (idiom); all for the best in the best of all possible worlds

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舜日尧年

  • - 没有 méiyǒu 千年 qiānnián 日出 rìchū 这张 zhèzhāng 专辑 zhuānjí

    - Không có bản ghi Millennium Sunrise.

  • - 想念 xiǎngniàn 年轻 niánqīng shí 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de 日子 rìzi

    - Tôi nhớ những ngày tháng vô tư của tuổi trẻ.

  • - 度日如年 dùrìrúnián ( 形容 xíngróng 日子 rìzi 难熬 nánáo )

    - sống qua ngày đoạn tháng; sống một ngày bằng một năm.

  • - 九一八事变 jiǔyībāshìbiàn hòu 许多 xǔduō 青年 qīngnián dōu 参加 cānjiā le 抗日救国 kàngrìjiùguó 运动 yùndòng

    - sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.

  • - 认出 rènchū le zhè 正是 zhèngshì 失散多年 shīsànduōnián 日夜 rìyè 魂牵梦萦 húnqiānmèngyíng de 儿子 érzi

    - ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.

  • - 十年如一日 shíniánrúyīrì

    - Mười năm như một ngày.

  • - 《 人民日报 rénmínrìbào 1948 nián 6 yuè 15 创刊 chuàngkān

    - 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.

  • - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi shì 1949 nián 9 yuè 30 奠基 diànjī de

    - bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.

  • - 这是 zhèshì 我们 wǒmen 一年一度 yīniányídù de 节日 jiérì

    - Đây là lễ hội hàng năm của chúng tôi.

  • - 一年一度 yīniányídù 七夕 qīxī 牛郎织女 niúlángzhīnǚ 鹊桥会 quèqiáohuì

    - Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.

  • - 表示 biǎoshì 尾款 wěikuǎn 3000 yuán 已于 yǐyú 2004 nián 1 yuè 2 付清 fùqīng

    - Cho biết khoản thanh toán cuối cùng 3.000 nhân dân tệ đã được thanh toán đầy đủ vào ngày 2 tháng 1 năm 2004.

  • - 祝愿 zhùyuàn 今年 jīnnián 财运亨通 cáiyùnhēngtōng 日进斗金 rìjìndǒujīn

    - Chúc các bạn phát tài phát lộc trong năm nay

  • - 盛年 shèngnián 重来 chónglái 一日 yīrì zài 难晨 nánchén 及时 jíshí dāng 勉励 miǎnlì 岁月 suìyuè 温暖 wēnnuǎn 待人 dàirén

    - Những năm tháng vàng son không đến nữa, sáng sớm ngày nào cũng khó. Được động viên kịp thời, năm tháng ấm áp không phụ người

  • - 知道 zhīdào 去年 qùnián 学过 xuéguò 日语 rìyǔ

    - Tôi không biết năm ngoái bạn đã học tiếng Nhật.

  • - 生日 shēngrì shì 2003 nián 1 yuè 1

    - Sinh nhật của tôi là ngày 1 tháng 1 năm 2003.

  • - zhè 几年 jǐnián cái guò shàng 好日子 hǎorìzi

    - mấy năm nay anh ấy mới sống cuộc sống sung sướng.

  • - 十年 shínián qián 预测 yùcè dào 今日 jīnrì 产业界 chǎnyèjiè jiāng 面临 miànlín de 冲击 chōngjī

    - Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.

  • - 春秋正富 chūnqiūzhèngfù ( 年纪 niánjì 将来 jiānglái de 日子 rìzi 很长 hěnzhǎng )

    - tuổi xuân đang rộ.

  • - 中国 zhōngguó 1949 nián 10 yuè 1 宣告成立 xuāngàochénglì

    - Trung Quốc tuyên bố thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949.

  • - 美国 měiguó zài 1776 nián 7 yuè 4 宣布独立 xuānbùdúlì

    - Nước Mỹ tuyên bố độc lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1776.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舜日尧年

Hình ảnh minh họa cho từ 舜日尧年

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舜日尧年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét), uông 尢 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Nghiêu
    • Nét bút:一フノ一ノフ
    • Thương hiệt:JPMU (十心一山)
    • Bảng mã:U+5C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+6 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuấn
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BBNQ (月月弓手)
    • Bảng mã:U+821C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình