舜日尧天 shùn rì yáo tiān

Từ hán việt: 【thuấn nhật nghiêu thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舜日尧天" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuấn nhật nghiêu thiên). Ý nghĩa là: Hoàng đế hiền triết Shun và Yao cai trị mỗi ngày (thành ngữ); tất cả vì điều tốt nhất trong những điều tốt nhất có thể.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舜日尧天 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 舜日尧天 khi là Danh từ

Hoàng đế hiền triết Shun và Yao cai trị mỗi ngày (thành ngữ); tất cả vì điều tốt nhất trong những điều tốt nhất có thể

sage Emperors Shun and Yao rule every day (idiom); all for the best in the best of all possible worlds

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舜日尧天

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān yǒu bǐng a

    - Hôm nay có Bính trong thiên can.

  • - 明天 míngtiān 乃水曜 nǎishuǐyào

    - Ngày mai là thứ tư.

  • - 明天 míngtiān de 日程安排 rìchéngānpái 好了吗 hǎolema

    - Lịch trình ngày mai sắp xếp xong chưa?

  • - 今天 jīntiān shì 安排 ānpái 家长 jiāzhǎng 观摩课 guānmókè de 日子 rìzi

    - Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.

  • - 国庆节 guóqìngjié 前夕 qiánxī 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng 披上 pīshàng le 节日 jiérì de 盛装 chéngzhuāng

    - đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.

  • - 本周 běnzhōu 星期一 xīngqīyī zhì 星期五 xīngqīwǔ shì 工作日 gōngzuòrì 星期六 xīngqīliù 星期天 xīngqītiān shì 休息日 xiūxīrì

    - mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.

  • - 暗无天日 ànwútiānrì

    - tối tăm không có mặt trời

  • - 日食 rìshí 发生 fāshēng 时天会 shítiānhuì àn

    - Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.

  • - 晦日 huìrì 天气 tiānqì 阴沉 yīnchén

    - Ngày cuối tháng, trời âm u.

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān shǔ 壬日 rénrì

    - Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.

  • - 重见天日 chóngjiàntiānrì

    - lại thấy ánh sáng mặt trời; mở mày mở mặt.

  • - 今天 jīntiān gāi shuí 值日 zhírì

    - hôm nay đến ai trực?

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān shì wèi gēng

    - Hôm nay Thiên Can là Canh.

  • - 旭日 xùrì 映红 yìnghóng le 天空 tiānkōng

    - Ánh sáng mặt trời mới mọc nhuộm đỏ bầu trời.

  • - 今天 jīntiān 轮到 lúndào 值日 zhírì

    - Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.

  • - 今天 jīntiān shì 八月八 bāyuèbā

    - Hôm nay là ngày tám tháng tám.

  • - 每天 měitiān dōu 写日记 xiěrìjì

    - Tôi viết nhật ký mỗi ngày.

  • - 今天 jīntiān shì de 生日 shēngrì

    - Hôm nay là sinh nhật tôi.

  • - 开会 kāihuì 日期 rìqī 推迟 tuīchí 一天 yìtiān

    - Thời gian họp dời lại một ngày.

  • - 天天 tiāntiān 混日子 hùnrìzi 没什么 méishíme 志向 zhìxiàng

    - Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舜日尧天

Hình ảnh minh họa cho từ 舜日尧天

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舜日尧天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét), uông 尢 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Nghiêu
    • Nét bút:一フノ一ノフ
    • Thương hiệt:JPMU (十心一山)
    • Bảng mã:U+5C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+6 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuấn
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BBNQ (月月弓手)
    • Bảng mã:U+821C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình