Đọc nhanh: 自行其是 (tự hành kì thị). Ý nghĩa là: làm theo ý mình; tự cho là đúng.
Ý nghĩa của 自行其是 khi là Thành ngữ
✪ làm theo ý mình; tự cho là đúng
按照自己认为对的去做 (不考虑别人的意见)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自行其是
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 她 总是 自恋 自己 美丽
- Cô ấy luôn tự mãn về vẻ đẹp của mình.
- 他 总是 臭美 , 爱自 拍
- Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 彼 等 总是 自行其是
- Những người ấy luôn làm theo ý mình.
- 其实 自己 又 何尝 不是 变成 了 另 一个 人
- Thực ra bản thân lại chính là biến thành một người khác
- 骑 自行车 无疑 是 对 身体 好 的
- Đi xe đạp chắc chắn là tốt cho sức khỏe của bạn.
- 首先 要 做好 计划 , 其次 是 执行
- Trước tiên là lập kế hoạch, tiếp theo là thực hiện.
- 工作 要 有 个 定准 , 不能 各行其是
- trong công việc cần phải có tiêu chuẩn nhất định, không thể làm theo điều mình cho là đúng.
- 她 的 行为 是 自相矛盾 的
- Hành vi của cô ấy rất mâu thuẫn.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 那 几辆 自行车 都 是 新 的
- Mấy chiếc xe đạp kia đều là xe mới.
- 她 对待 生活 的 态度 是 顺其自然
- Thái độ của cô ấy đối với cuộc sống là thuận theo tự nhiên.
- 迈巴赫 的 最新款 57s 是 其 系列 车型 的 行为 款
- Những chiếc 57 này của Maybach là mô hình mới nhất của dòng xe này.
- 您 想 参加 包团 旅行 还是 独自一人 旅行
- Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?
- 犯罪行为 的 根源 是否 始 自幼 时
- Nguyên nhân của hành vi phạm tội có bắt nguồn từ thời thơ ấu hay không?
- 他 总是 约束 自己 的 行为
- Anh ấy luôn làm chủ hành động của mình.
- 他 的 行为 看起来 就 像是 在 自寻死路
- Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自行其是
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自行其是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
是›
自›
行›