Đọc nhanh: 自然选择 (tự nhiên tuyến trạch). Ý nghĩa là: chọn lọc tự nhiên.
Ý nghĩa của 自然选择 khi là Danh từ
✪ chọn lọc tự nhiên
达尔文学说认为生物在自然条件的影响下经常发生变异,适于自然条件的生物可以生存、发展,不适于自然条件的生物被淘汰,这种适者生存的过程叫做自然选择
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然选择
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他 选择 了 出妻
- Anh ấy đã chọn bỏ vợ.
- 我们 要 爱惜 大自然
- Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.
- 他 面对 选择 顾虑重重
- Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 泰然自若
- bình thản ung dung
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 她 无愧于 自己 的 选择
- Cô ấy không hổ thẹn với sự lựa chọn của mình.
- 他 有 权利 选择 自己 的 工作
- Anh ấy có quyền lựa chọn công việc của mình.
- 能 自由选择 真 好
- Thật tuyệt khi được tự do lựa chọn.
- 快乐 在乎 自己 的 选择
- Niềm vui nằm ở sự lựa chọn của mình.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 他 竟然 选择 了 服毒自尽
- Anh ấy lại chọn uống thuốc độc tự sát.
- 他 对 自己 的 选择 有准 信心
- Anh ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.
- 我们 要 为 自己 的 选择 负责
- Chúng ta phải chịu trách nhiệm về sự lựa chọn của chính mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自然选择
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自然选择 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm择›
然›
自›
选›