Đọc nhanh: 自然主义 (tự nhiên chủ nghĩa). Ý nghĩa là: tự nhiên chủ nghĩa (khuynh hướng xấu trong sáng tác văn học nghệ thuật, chỉ chú trọng miêu tả những hiện tượng cá biệt hoặc chi tiết nhỏ trong cuộc sống, không thể phản ánh chính xác bản chất của xã hội), chủ nghĩa tự nhiên (một trường phái dùng tự nhiên chủ nghĩa để sáng tác văn học xuất hiện ở Pháp vào thế kỷ 19, đại biểu là Émile Zola).
Ý nghĩa của 自然主义 khi là Danh từ
✪ tự nhiên chủ nghĩa (khuynh hướng xấu trong sáng tác văn học nghệ thuật, chỉ chú trọng miêu tả những hiện tượng cá biệt hoặc chi tiết nhỏ trong cuộc sống, không thể phản ánh chính xác bản chất của xã hội)
文学艺术创作上的一种不良倾 向,着重描写现实生活中个别现象和琐碎细节,但不能正确地反映社会的本质
✪ chủ nghĩa tự nhiên (một trường phái dùng tự nhiên chủ nghĩa để sáng tác văn học xuất hiện ở Pháp vào thế kỷ 19, đại biểu là Émile Zola)
19世纪产生于法国的一种采取自然主义创作手法的文艺流派,以左拉 (Émile Zola) 为代表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然主义
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 现实主义
- chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
- 自然而然
- tự nhiên mà vậy
- 大自然
- thiên nhiên
- 大义凛然
- đại nghĩa hào hùng.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 打倒 帝国主义
- đả đảo chủ nghĩa đế quốc.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自然主义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自然主义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
义›
然›
自›