Đọc nhanh: 自杀式炸弹 (tự sát thức tạc đạn). Ý nghĩa là: một quả bom tự sát.
Ý nghĩa của 自杀式炸弹 khi là Danh từ
✪ một quả bom tự sát
a suicide bomb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自杀式炸弹
- 因为 失恋 , 他 投河 自杀 了
- Bởi vì thất tình, anh ta đã nhảy sông tự tử.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 自 戕 ( 自杀 )
- tự sát; tự tử.
- 自相残杀
- tàn sát lẫn nhau
- 炸弹 在 象牙塔
- Họ đang ở Tháp Ngà.
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
- 妒忌 是 无用 的 , 模仿 他人 无异于 自杀
- Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 那 女娃 让 我 都 想 自杀 了
- Cô gái đó đã biến tôi thành nguy cơ tự tử.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 引爆 了 一颗 炸弹
- làm nổ một quả bom.
- 当 炸弹 在 咖啡店 爆炸 时
- Khi quả bom nổ ở quán cà phê
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 炸弹 把 大楼 炸塌 了
- Quả bom đã nổ sập tòa nhà.
- 这 是 个 自杀式 任务
- Đây là một nhiệm vụ tự sát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自杀式炸弹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自杀式炸弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
弹›
杀›
炸›
自›