Đọc nhanh: 自居 (tự cư). Ý nghĩa là: tự cho mình là; tự nghĩ là. Ví dụ : - 自居名士 tự cho mình là danh sĩ. - 以功臣自居 tự cho mình là người có công; tự cho là công thần.
Ý nghĩa của 自居 khi là Động từ
✪ tự cho mình là; tự nghĩ là
自以为具有某种身分
- 自居 名士
- tự cho mình là danh sĩ
- 以 功臣 自居
- tự cho mình là người có công; tự cho là công thần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自居
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 居功自傲
- công thần kiêu ngạo
- 自居 名士
- tự cho mình là danh sĩ
- 居功自满
- có công tự mãn.
- 以 专家 自居
- Coi mình là chuyên gia.
- 以 功臣 自居
- tự cho mình là người có công; tự cho là công thần.
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 自然灾害 威胁 到 当地 居民
- Thiên tai gây nguy hiểm cho cư dân địa phương.
- 你 居然 自带 围嘴
- Bạn đã mang theo cái yếm của riêng bạn?
- 自古以来 高人胜 士多 来 隐居 号 为 神仙 窟宅
- Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
- 她 独自 居住 在 小屋
- Cô ấy sống một mình trong căn nhà nhỏ.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自居
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm居›
自›