Đọc nhanh: 自动接通电源 (tự động tiếp thông điện nguyên). Ý nghĩa là: Nguồn điện tiếp nhận tự động.
Ý nghĩa của 自动接通电源 khi là Danh từ
✪ Nguồn điện tiếp nhận tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动接通电源
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 他 接到 了 一通 电报
- Anh ấy nhận được một bức điện báo.
- 经理 通过 电话 遥控 行动
- Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.
- 我 本来 想 直接 存进 自动 柜员机 的
- Tôi sẽ gắn nó vào máy ATM.
- 电源 已 连接 好
- Nguồn điện đã được kết nối.
- 请 检查 电源 连接
- Xin hãy kiểm tra kết nối nguồn điện.
- 这个 设备 要 接到 电源
- Thiết bị này cần kết nối với nguồn điện.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 这个 电钮 接通 电流
- Cái nút điện này kết nối dòng điện.
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 我刚 接到 电邮 通知
- Tôi vừa nhận được một email
- 电源 两极 连接 要 正确
- Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.
- 自来水 接通 了 吗
- Nước máy đã được kết nối chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自动接通电源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自动接通电源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
接›
源›
电›
自›
通›