Đọc nhanh: RF输出端钮 (thâu xuất đoan nữu). Ý nghĩa là: Nút cho băng ra RF.
Ý nghĩa của RF输出端钮 khi là Danh từ
✪ Nút cho băng ra RF
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến RF输出端钮
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 我们 出汗 了
- Chúng tôi toát hết cả mồ hôi rồi.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 我们 需要 输出 更 多 的 产品
- Chúng tôi cần chuyển ra nhiều sản phẩm hơn.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 她 端出来 一盘 水果
- Cô ấy bưng ra một đĩa hoa quả.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- FriendsS07E10 佳节 犰狳
- Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ RF输出端钮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa RF输出端钮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
端›
输›
钮›