Đọc nhanh: 膨胀水箱 (bành trướng thuỷ tương). Ý nghĩa là: Thùng giảm áp (bộ phận của máy).
Ý nghĩa của 膨胀水箱 khi là Danh từ
✪ Thùng giảm áp (bộ phận của máy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膨胀水箱
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 通货膨胀
- lạm phát
- 通货膨胀
- nạn lạm phát.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 遏制 通货膨胀
- kiềm chế lạm phát.
- 物体 开始 膨胀
- Vật thể bắt đầu nở ra.
- 木材 遇水会 膨胀
- Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 他 最近 有点 膨胀 了
- Anh ta gần đây khá là hống hách.
- 他 的 野心 不断 膨胀
- Tham vọng của anh ta ngày càng lớn.
- 金属 在 高温 下会 膨胀
- Kim loại sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 通货膨胀率 目前 较 高
- Tỷ lệ lạm phát hiện tại khá cao.
- 自信 过度 会 让 人 膨胀
- Quá tự tin sẽ khiến người ta kiêu ngạo.
- 别 让 自己 变得 太 膨胀
- Đừng để bản thân trở nên quá kiêu ngạo..
- 我们 必须 控制 通货膨胀
- Chúng ta phải kiểm soát lạm phát.
- 通货膨胀 导致 物价上涨
- Lạm phát khiến giá cả tăng cao.
- 绝大部分 物体 受热 则 膨胀
- tuyệt đại bộ phận vật thể khi gặp nóng thì nở ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 膨胀水箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膨胀水箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
箱›
胀›
膨›