Đọc nhanh: 脸儿浮肿 (kiểm nhi phù thũng). Ý nghĩa là: nặng mặt.
Ý nghĩa của 脸儿浮肿 khi là Thành ngữ
✪ nặng mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸儿浮肿
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 大 脸盘儿
- khuôn mặt to.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 眼泡 儿 哭肿 了
- khóc sưng cả mí mắt
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 干 出 点儿 名堂 来 , 也 露露脸
- làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.
- 鞋 脸儿
- mặt giày.
- 赤红 脸儿
- đỏ mặt.
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 她 的 脸上 浮泛 着 天 真的 表情
- trên nét mặt cô ấy lộ ra vẻ ngây thơ.
- 那 门脸儿 装饰 漂亮
- Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 热气 扑 脸儿
- hơi nóng phà vào mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脸儿浮肿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脸儿浮肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
浮›
肿›
脸›