Đọc nhanh: 转化物 (chuyển hoá vật). Ý nghĩa là: chuyển hoá vật.
Ý nghĩa của 转化物 khi là Động từ
✪ chuyển hoá vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转化物
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 转运 物资
- vận chuyển vật tư
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 苍昊 之下 , 万物 在 变化
- Dưới bầu trời xanh, vạn vật đang thay đổi.
- 食物 需要 化一化
- Thức ăn cần được tiêu hóa.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 糖 是 重要 的 化合物
- Đường là hợp chất quan trọng.
- 食物 在 胃里 开始 消化
- Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.
- 天地 化生 万物
- trời đất nuôi dưỡng vạn vật.
- 生物 的 演化
- sự biến đổi của sinh vật
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转化物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转化物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
物›
转›