Hán tự: 胥
Đọc nhanh: 胥 (tư). Ý nghĩa là: quan lại nhỏ, họ Tư, đều; đồng loạt. Ví dụ : - 万事胥备。 mọi việc đều chuẩn bị đầy đủ.
Ý nghĩa của 胥 khi là Danh từ
✪ quan lại nhỏ
胥吏
✪ họ Tư
姓
✪ đều; đồng loạt
齐;皆
- 万事 胥备
- mọi việc đều chuẩn bị đầy đủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胥
- 胥吏
- chức tư lại.
- 万事 胥备
- mọi việc đều chuẩn bị đầy đủ.
Hình ảnh minh họa cho từ 胥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胥›