恶其余胥 è qíyú xū

Từ hán việt: 【ác kì dư tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "恶其余胥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ác kì dư tư). Ý nghĩa là: ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 恶其余胥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 恶其余胥 khi là Thành ngữ

ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶其余胥

  • - 其余 qíyú de shū dōu zài 书架上 shūjiàshàng

    - Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.

  • - tuī 其余 qíyú

    - suy xét đến những cái khác.

  • - 一部分 yībùfen qián zuò 日用 rìyòng 其余 qíyú de dōu 储蓄 chǔxù 起来 qǐlai

    - một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.

  • - jiāng 一百元 yìbǎiyuán 定金 dìngjīn 其余 qíyú 款项 kuǎnxiàng zài 交货 jiāohuò shí 付讫 fùqì

    - Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng

  • - 其余 qíyú 类推 lèituī

    - các cái khác cứ thế mà tính ra.

  • - 这个 zhègè 被判 bèipàn 死刑 sǐxíng de 悍匪 hànfěi 杀人 shārén 无数 wúshù 罪大恶极 zuìdàèjí 死有余辜 sǐyǒuyúgū

    - Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.

  • - 行为 xíngwéi 极其 jíqí 恶劣 èliè

    - Anh ta cư xử vô cùng tồi tệ.

  • - 结婚 jiéhūn shì 一本 yīběn 第一章 dìyīzhāng 以式 yǐshì 写成 xiěchéng 其余 qíyú 章则 zhāngzé 散文 sǎnwén xiě jiù de shū

    - Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.

  • - 除了 chúle zhè 道菜 dàocài 其余 qíyú de cài dōu 好吃 hǎochī

    - Ngoại trừ món này ra, các món còn lại đều ngon.

  • - 其余 qíyú de rén dōu 已经 yǐjīng 离开 líkāi le

    - Những người còn lại đã rời đi.

  • - 这个 zhègè 罪犯 zuìfàn 真是 zhēnshi 十恶不赦 shíèbùshè 相比之下 xiāngbǐzhīxià 其他 qítā 罪犯 zuìfàn hái suàn 有点 yǒudiǎn 良心 liángxīn

    - Tên tội phạm này thật sự rất ghê tởm, ngược lại những tên tội phạm khác vẫn có chút lương tâm.

  • - 我们 wǒmen 班上 bānshàng yǒu 三十位 sānshíwèi 学生 xuésheng 只有 zhǐyǒu 一位 yīwèi 通过 tōngguò 考试 kǎoshì 其余 qíyú dōu 不及格 bùjígé

    - Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.

  • - 由此 yóucǐ 可以 kěyǐ 推知 tuīzhī 其余 qíyú

    - từ đây có thể suy ra những cái còn lại.

  • - 除了 chúle 之外 zhīwài 其余 qíyú de rén dōu lái le

    - Ngoại trừ anh ấy, những người khác đều đã đến.

  • - 其余 qíyú de 食物 shíwù chī wán le

    - Tôi đã ăn hết thức ăn còn lại.

  • - 贵方 guìfāng suǒ 订购 dìnggòu 货物 huòwù zhī 其余部分 qíyúbùfèn 一俟 yīqí 我方 wǒfāng 进货 jìnhuò 即可 jíkě 供应 gōngyìng

    - Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.

  • - 拿走 názǒu le 其余 qíyú de qián

    - Anh ấy đã lấy đi số tiền còn lại.

  • - 其余 qíyú de qián 还给 huángěi le

    - Anh ấy đã trả lại cho tôi số tiền còn lại.

  • - 他们 tāmen 完成 wánchéng le 其余 qíyú de 任务 rènwù

    - Họ đã hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.

  • - 其余 qíyú de 问题 wèntí 明天 míngtiān zài 解决 jiějué

    - Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恶其余胥

Hình ảnh minh họa cho từ 恶其余胥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恶其余胥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMC (廿一一金)
    • Bảng mã:U+5176
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOB (弓人月)
    • Bảng mã:U+80E5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình