Đọc nhanh: 恶其余胥 (ác kì dư tư). Ý nghĩa là: ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng.
Ý nghĩa của 恶其余胥 khi là Thành ngữ
✪ ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶其余胥
- 其余 的 书 都 在 书架上
- Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.
- 推 及 其余
- suy xét đến những cái khác.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 其余 类推
- các cái khác cứ thế mà tính ra.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 他 行为 极其 恶劣
- Anh ta cư xử vô cùng tồi tệ.
- 结婚 , 是 一本 第一章 以式 写成 、 其余 各 章则 以 散文 写 就 的 书
- Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.
- 除了 这 道菜 , 其余 的 菜 都 好吃
- Ngoại trừ món này ra, các món còn lại đều ngon.
- 其余 的 人 都 已经 离开 了
- Những người còn lại đã rời đi.
- 这个 罪犯 真是 十恶不赦 , 相比之下 , 其他 罪犯 还 算 有点 良心
- Tên tội phạm này thật sự rất ghê tởm, ngược lại những tên tội phạm khác vẫn có chút lương tâm.
- 我们 班上 有 三十位 学生 , 只有 一位 通过 考试 , 其余 都 不及格
- Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.
- 由此 可以 推知 其余
- từ đây có thể suy ra những cái còn lại.
- 除了 他 之外 , 其余 的 人 都 来 了
- Ngoại trừ anh ấy, những người khác đều đã đến.
- 我 把 其余 的 食物 吃 完 了
- Tôi đã ăn hết thức ăn còn lại.
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
- 他 拿走 了 其余 的 钱
- Anh ấy đã lấy đi số tiền còn lại.
- 他 把 其余 的 钱 还给 了 我
- Anh ấy đã trả lại cho tôi số tiền còn lại.
- 他们 完成 了 其余 的 任务
- Họ đã hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.
- 其余 的 问题 明天 再 解决
- Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恶其余胥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恶其余胥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
其›
恶›
胥›