Đọc nhanh: 胥吏 (tư lại). Ý nghĩa là: quan lại nhỏ.
Ý nghĩa của 胥吏 khi là Danh từ
✪ quan lại nhỏ
小官吏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胥吏
- 老吏 断狱 ( 比喻 熟练 )
- lão luyện; thành thạo
- 刀笔 吏
- thư lại
- 官吏 予取予求 , 百姓 怒 不敢 言
- Các quan lại muốn lấy gì thì lấy, dân chúng tức giận nhưng không dám nói.
- 贪官污吏
- tham quan ô lại; quan lại tham nhũng
- 清廉 的 官吏
- quan thanh liêm.
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 澄清 吏治
- quét sạch bọn quan liêu.
- 吏治 严明
- quan chánh trực.
- 猾 吏
- viên quan gian giảo
- 胥吏
- chức tư lại.
- 酷吏
- quan lại độc ác.
- 大吏
- quan to.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 他 是 一个 酷吏
- Hắn là một tên quan lại tàn bạo.
- 社会 上 有 一 撮 贪官污吏
- Trong xã hội có một nhóm quan tham.
- 万事 胥备
- mọi việc đều chuẩn bị đầy đủ.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胥吏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胥吏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吏›
胥›