Đọc nhanh: 胎盘移植 (thai bàn di thực). Ý nghĩa là: cấy nhau.
Ý nghĩa của 胎盘移植 khi là Thành ngữ
✪ cấy nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎盘移植
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 请 擦干 这些 盘子
- Hãy lau khô những cái đĩa này.
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 那 骨髓移植 呢
- Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
- 医生 会 移植 皮肤
- Bác sĩ sẽ ghép da.
- 我 把 花盘 移 到 阳台 上
- Tôi đem chậu hoa chuyển đến ban công.
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 这些 幼苗 可以 移植
- Những cây giống này có thể chuyển.
- 我们 今天 要 移植 小苗
- Hôm nay chúng ta sẽ chuyển cây giống.
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 他 提议 移植 有效 策略
- Anh ấy đề xuất áp dụng chiến lược hiệu quả.
- 我们 要 移植 国外经验
- Chúng ta cần áp dụng kinh nghiệm từ nước ngoài.
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
- 我们 需要 移植 新 技术
- Chúng ta cần áp dụng công nghệ mới.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胎盘移植
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胎盘移植 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm植›
盘›
移›
胎›