可移植性 kě yízhí xìng

Từ hán việt: 【khả di thực tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "可移植性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả di thực tính). Ý nghĩa là: tính di động (ngôn ngữ lập trình).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 可移植性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 可移植性 khi là Danh từ

tính di động (ngôn ngữ lập trình)

portability (programming language)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可移植性

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - 平衡 pínghéng 障碍 zhàngài jiào 常见 chángjiàn qiě 可能 kěnéng duì 生活 shēnghuó 质量 zhìliàng 独立性 dúlìxìng 产生 chǎnshēng 显著 xiǎnzhù 影响 yǐngxiǎng

    - Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh

  • - 修改 xiūgǎi 密码 mìmǎ 可以 kěyǐ 提高 tígāo 安全性 ānquánxìng

    - Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.

  • - 需要 xūyào 移植 yízhí 肝脏 gānzàng

    - Anh ấy cần ghép gan.

  • - 脏腑 zàngfǔ 调理 tiáolǐ 可以 kěyǐ 改善 gǎishàn 慢性病 mànxìngbìng

    - Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.

  • - 骨髓移植 gǔsuǐyízhí ne

    - Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?

  • - 阅读 yuèdú 可以 kěyǐ 陶冶性情 táoyěxìngqíng

    - Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.

  • - 我会 wǒhuì 移植 yízhí 协调 xiétiáo rén 交涉 jiāoshè de

    - Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.

  • - 穿 chuān 可以 kěyǐ 表达 biǎodá 个性 gèxìng

    - Cách phối đồ có thể thể hiện cá tính.

  • - 成功 chénggōng de 可能性 kěnéngxìng 渺茫 miǎománg

    - Khả năng thành công rất mờ mịt.

  • - 移植 yízhí 协调员 xiétiáoyuán huì lái

    - Điều phối viên cấy ghép sẽ ở

  • - zhè jiào 多米诺 duōmǐnuò 移植 yízhí

    - Nó được gọi là ghép domino.

  • - 医生 yīshēng huì 移植 yízhí 皮肤 pífū

    - Bác sĩ sẽ ghép da.

  • - 移植 yízhí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù

    - Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.

  • - kàn 江山好改 jiāngshānhǎogǎi 秉性难移 bǐngxìngnányí gǔn le bié 留恋 liúliàn

    - Xem ra đánh đến chết cái nết không chừa, tôi biến đây, đừng lưu luyến.

  • - 决定 juédìng 移植 yízhí 眼角膜 yǎnjiǎomó

    - Anh ấy quyết định ghép giác mạc.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 克隆 kèlóng 植物 zhíwù

    - Chúng ta có thể nhân bản thực vật.

  • - 植物 zhíwù 可以 kěyǐ 净化 jìnghuà 空气 kōngqì

    - Cây cối có thể lọc sạch không khí.

  • - 剪枝 jiǎnzhī 可以 kěyǐ 促进 cùjìn 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.

  • - 这些 zhèxiē 幼苗 yòumiáo 可以 kěyǐ 移植 yízhí

    - Những cây giống này có thể chuyển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 可移植性

Hình ảnh minh họa cho từ 可移植性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可移植性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao