Đọc nhanh: 可移植性 (khả di thực tính). Ý nghĩa là: tính di động (ngôn ngữ lập trình).
Ý nghĩa của 可移植性 khi là Danh từ
✪ tính di động (ngôn ngữ lập trình)
portability (programming language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可移植性
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 那 骨髓移植 呢
- Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 穿 搭 可以 表达 个性
- Cách phối đồ có thể thể hiện cá tính.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
- 医生 会 移植 皮肤
- Bác sĩ sẽ ghép da.
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 看 江山好改 秉性难移 我 滚 了 别 留恋
- Xem ra đánh đến chết cái nết không chừa, tôi biến đây, đừng lưu luyến.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 我们 可以 克隆 植物
- Chúng ta có thể nhân bản thực vật.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 这些 幼苗 可以 移植
- Những cây giống này có thể chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可移植性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可移植性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
性›
植›
移›