Đọc nhanh: 股份证书 (cổ phận chứng thư). Ý nghĩa là: Chứng chỉ cổ phiếu.
Ý nghĩa của 股份证书 khi là Danh từ
✪ Chứng chỉ cổ phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股份证书
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 他 买 很多 股份
- Anh ta mua rất nhiều cổ phần.
- 他 有 一股 书生气
- Anh ta có phong thái của một học giả.
- 他 的 股份 份额 不 大
- Số định mức của anh ấy không lớn.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 职工股 占有 一定 份额
- Số định mức của nhân viên chiếm một phần nhất định.
- 这份 检讨 书写 得 很 诚恳
- Bản kiểm điểm này viết rất chân thành.
- 老师 给 她 颁发 证书
- Giáo viên trao tặng chứng chỉ cho cô ấy.
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 请 出示 您 的 身份证
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 我 需要 写 一份 检讨书 给 老板
- Tôi cần viết một bản kiểm điểm gửi cho sếp.
- 我 去 三号 窗口 办理 身份证
- Tôi đến cửa số ba để tiến hành làm chứng minh thư.
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 我 的 身份证 不见 了
- Chứng minh thư của tôi không thấy rồi.
- 秘书 呈 上 一份 合同
- Thư ký trình lên một bản hợp đồng.
- 你 应该 继续 保留 著 石油 股份
- Bạn nên tiếp tục giữ cổ phiếu dầu mỏ.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 股份证书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 股份证书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
份›
股›
证›