Đọc nhanh: 肉孜节 (nhụ tư tiết). Ý nghĩa là: xem 開齋節 | 开斋节.
Ý nghĩa của 肉孜节 khi là Danh từ
✪ xem 開齋節 | 开斋节
see 開齋節|开斋节 [Kāi zhāi jié]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉孜节
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 他 以 节俭 为 号
- Anh ấy lấy sự tiết kiệm làm tiêu chuẩn.
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉孜节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉孜节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孜›
⺼›
肉›
节›