• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Văn 文 (+6 nét)
  • Pinyin: Zhāi
  • Âm hán việt: Trai
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱文而
  • Thương hiệt:YKMBL (卜大一月中)
  • Bảng mã:U+658B
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 斋

  • Cách viết khác

    𠫱 𥚪 𩛚 𩱥 𩱳 𪗑 𪗒 𪗓

  • Thông nghĩa

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 斋 theo âm hán việt

斋 là gì? (Trai). Bộ Văn (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. ăn chay, 2. nhà học. Chi tiết hơn...

Trai
Âm:

Trai

Từ điển phổ thông

  • 1. ăn chay
  • 2. nhà học

Từ ghép với 斋