Đọc nhanh: 肉包子 (nhụ bao tử). Ý nghĩa là: bánh bao.
Ý nghĩa của 肉包子 khi là Danh từ
✪ bánh bao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉包子
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 妈妈 包了 很多 饺子
- Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 羊肉 臊子 面
- Mì xào với thịt cừu.
- 肉 案子
- bàn thái thịt
- 你 会 包 包子 吗 ?
- Bạn biết gói bánh bao không?
- 小笼包子
- Lồng hấp bánh bao.
- 我 喜欢 包 饺子
- Tôi thích gói sủi cảo.
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 锅里 正蒸 着 包子
- Trong nồi đang hấp bánh bao.
- 馒头 比 包子 便宜
- Bánh bao rẻ hơn bánh bao có nhân.
- 她 把 包子 放进 笼
- Cô ấy bỏ bánh bao vào nồi hấp.
- 肉色 袜子
- bít tất màu da.
- 羊肉 床子
- sạp thịt dê.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 这 包子 你 拿回去 煮 煮 再 吃
- Chiếc bánh này bạn mang về luộc lên rồi hẵng ăn.
- 给 我 来 两个 包子 , 谢谢 !
- Lấy cho tôi hai cái bánh bao, cảm ơn!
- 我要 一个 菜 馅儿 包子
- Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.
- 这一 箱子 瓷器 没 包装 好 , 一路 磕碰 的 , 碎 了 不少
- Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.
- 这家 的 羊肉 包子 很 有名
- Bánh bao nhân thịt cừu của nhà này rất nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉包子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉包子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
子›
⺼›
肉›