Đọc nhanh: 联立房屋 (liên lập phòng ốc). Ý nghĩa là: Nhà cầu.
Ý nghĩa của 联立房屋 khi là Danh từ
✪ Nhà cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联立房屋
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 房屋 倒塌
- nhà sập rồi; sụp đổ nhà cửa.
- 空余 房屋
- căn phòng trống không.
- 检修 房屋
- tu sửa phòng ốc.
- 转让 房屋
- chuyển nhượng nhà
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 水 冲塌 了 房屋
- nước lũ cuốn sập nhà cửa.
- 这处 房屋 装饰 陋
- Căn nhà này trang trí xấu.
- 那 楝 房屋 下陷 约 十公分
- Ngôi nhà lân đổ xuống khoảng mười cm.
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 房屋 需要 重新 抹灰
- Nhà cửa cần được quét vôi lại.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 大火 损了 那栋 房屋
- Ngọn lửa lớn phá hỏng ngôi nhà đó.
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 他家 房屋 很 简陋
- Nhà của anh ấy rất sơ sài.
- 我 现在 不 晓得 去 哪租 一套 独立 套房
- Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 房屋 价格 逐年 上涨
- Giá nhà tăng từng năm.
- 工地 上 耸立着 房屋 的 骨架
- trên công trường giàn giáo sừng sững.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联立房屋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联立房屋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屋›
房›
立›
联›