Đọc nhanh: 联运提单 (liên vận đề đơn). Ý nghĩa là: Vận đơn liên hiệp.
Ý nghĩa của 联运提单 khi là Danh từ
✪ Vận đơn liên hiệp
根据联运合同签发的提单。把多种不同的运输方式连
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联运提单
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 提高 运力
- nâng cao vận chuyển lực lượng.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 请 提供 设备 清单
- Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.
- 请 提供 明细 清单
- Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 这家 公司 将 为 所有 运动员 提供 全套 运动服装
- Công ty này sẽ cung cấp bộ đồ thể thao đầy đủ cho tất cả các vận động viên.
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 提交 单据 给 财务部
- Nộp chứng từ cho phòng tài chính.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 请 填写 行李 托运单 和 货签
- Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.
- 运动 能 提高 我们 的 生气
- Tập thể dục có thể tăng cường sinh khí.
- 请 提供 你 的 联系方式
- Vui lòng cung cấp thông tin liên lạc của bạn.
- 我们 运用 新 技术 提高效率
- Chúng tôi áp dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联运提单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联运提单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
提›
联›
运›