Đọc nhanh: 联军 (liên quân). Ý nghĩa là: liên quân. Ví dụ : - 东北抗日联军。 liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
Ý nghĩa của 联军 khi là Danh từ
✪ liên quân
由两支或两支以上的武装组织联合而成的军队
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联军
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 国庆 联欢会
- liên hoan ngày Quốc Khánh.
- 军民联欢
- quân và dân cùng liên hoan.
- 军民联防
- quân và dân phối hợp phòng ngự.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 蝉联 世界冠军
- liên tục là quán quân thế giới.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
联›