Đọc nhanh: 耄倪 (mạo nghê). Ý nghĩa là: già và trẻ.
Ý nghĩa của 耄倪 khi là Danh từ
✪ già và trẻ
old and young
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耄倪
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 耄 老
- cụ già.
- 案件 有 了 些 端倪
- Vụ án có một vài manh mối.
- 略有 端倪
- có chút manh mối
- 端倪 渐显
- dần có manh mối.
- 耄 耄 之 年
- tuổi già tám chín mươi.
- 耄耋之年
- tuổi thượng thọ
- 他 说 自己 姓倪
- Anh ấy nói mình họ Nghê.
- 这位 老师 姓 倪 吗 ?
- Thầy giáo này họ Nghê phải không?
- 问题 渐露 一些 倪绪
- Vấn đề dần lộ ra một vài đầu mối.
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耄倪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耄倪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倪›
耄›