耄倪 mào ní

Từ hán việt: 【mạo nghê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耄倪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạo nghê). Ý nghĩa là: già và trẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耄倪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耄倪 khi là Danh từ

già và trẻ

old and young

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耄倪

  • - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • - mào lǎo

    - cụ già.

  • - 案件 ànjiàn yǒu le xiē 端倪 duānní

    - Vụ án có một vài manh mối.

  • - 略有 lüèyǒu 端倪 duānní

    - có chút manh mối

  • - 端倪 duānní 渐显 jiànxiǎn

    - dần có manh mối.

  • - mào mào zhī nián

    - tuổi già tám chín mươi.

  • - 耄耋之年 màodiézhīnián

    - tuổi thượng thọ

  • - shuō 自己 zìjǐ 姓倪 xìngní

    - Anh ấy nói mình họ Nghê.

  • - 这位 zhèwèi 老师 lǎoshī xìng ma

    - Thầy giáo này họ Nghê phải không?

  • - 问题 wèntí 渐露 jiànlù 一些 yīxiē 倪绪 níxù

    - Vấn đề dần lộ ra một vài đầu mối.

  • - 千变万化 qiānbiànwànhuà 不可端倪 bùkěduānní

    - thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耄倪

Hình ảnh minh họa cho từ 耄倪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耄倪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノ丨ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHXU (人竹重山)
    • Bảng mã:U+502A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lão 老 (+6 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:一丨一ノノフノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPHQU (十心竹手山)
    • Bảng mã:U+8004
    • Tần suất sử dụng:Trung bình