Đọc nhanh: 耄期 (mạo kì). Ý nghĩa là: đã đến tuổi tám mươi hoặc chín mươi.
Ý nghĩa của 耄期 khi là Danh từ
✪ đã đến tuổi tám mươi hoặc chín mươi
to have reached the age of eighty or ninety
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耄期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 行期 已近
- sắp đến ngày lên đường
- 学期 已近 蒂
- Gần hết học kỳ rồi.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 克期 送达
- thời hạn bàn giao.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耄期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耄期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
耄›