Đọc nhanh: 耐操 (nại thao). Ý nghĩa là: (Tw) (của một người) để có sức chịu đựng, (Trung Quốc đại lục) (thô tục) (mỹ của phụ nữ) dạng thay thế của 耐 肏 (nhiệt tình với tư cách là bạn tình), (của một sản phẩm) bền.
Ý nghĩa của 耐操 khi là Danh từ
✪ (Tw) (của một người) để có sức chịu đựng
(Tw) (of a person) to have stamina
✪ (Trung Quốc đại lục) (thô tục) (mỹ của phụ nữ) dạng thay thế của 耐 肏 (nhiệt tình với tư cách là bạn tình)
(mainland China) (vulgar) (usu. of a woman) alternative form of 耐肏 (enthusiastic as a sexual partner)
✪ (của một sản phẩm) bền
(of a product) durable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐操
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 奶奶 不该 操心 太 多
- Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 耐心 劝导
- chịu khó khuyên bảo
- 老师 耐心 地 劝说 小 明
- Thầy kiên nhẫn thuyết phục Tiểu Minh.
- 他 耐心 地 劝 朋友 不要 放弃
- Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 健美操
- thể dục thẩm mỹ
- 焚香 操琴
- thắp hương tập đàn
- 孤寂 难耐
- nổi khổ hiu quạnh.
- 她 以 极大 的 耐心 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi một cách vô cùng kiên nhẫn.
- 操守 清廉
- phẩm hạnh thanh liêm
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 这种 胎 耐用 且 安全
- Lốp xe này bền và an toàn.
- 解决 思想 问题 要 耐心 细致 , 不宜 操之过急
- Giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội.
- 你 说 要 走 的 时候 , 我 得 倾尽 毕生 的 忍耐 和 勇敢 , 才能 忍住 我 的 眼泪
- Lúc anh nói không muốn ở bên em nữa,em phải dốc hết sự nhẫn nại và dũng cảm của cả đời em,mới có thể kiềm nén được nước mắt của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耐操
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耐操 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm操›
耐›