Đọc nhanh: 羽状复叶 (vũ trạng phục hiệp). Ý nghĩa là: lá bipinnate (trong phyllotaxy).
Ý nghĩa của 羽状复叶 khi là Danh từ
✪ lá bipinnate (trong phyllotaxy)
bipinnate leaf (in phyllotaxy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽状复叶
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 蝉于 叶下吟 鸣
- Ve sầu kêu dưới lá cây.
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 恢复原状
- hồi phục nguyên trạng.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 墙面 被 修补 后 , 已 回复 了 原状
- Sau khi được sửa chữa, bức tường đã trở về trạng thái ban đầu.
- 由于 取消 提干 制度 , 叶际 宣役 满后 退伍 复员
- Do chế độ thăng cấp bị hủy bỏ, Diệp Tế đã được giải ngũ và xuất ngũ sau khi hết hạn phục vụ
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羽状复叶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羽状复叶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
复›
状›
羽›