Đọc nhanh: 美属维尔京群岛 (mĩ thuộc duy nhĩ kinh quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ.
✪ Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
美属维尔京群岛(The United States Virgin Islands),美国海外属地,为美国“未合并领土”,美属维尔京群岛属于维尔京群岛的一部分,由于维尔京群岛中的另外一部分岛屿的主权现为英国所有,故该群岛的英国属地部分通常被称为“英属维尔京群岛”,而美国属地部分则被称为“美属维尔京群岛”,美属维尔京群岛The United States Virgin Islands由50多个大小岛和珊瑚礁组成,面积达344平方千米,岛屿中最大的有圣克鲁斯岛、圣约翰岛和圣托马斯岛以及面积上比较小,但是拥有特殊历史意义的水岛,属热带气候,位于大西洋和加勒比海之间,在加勒比海小安的列斯群岛东部,西距波多黎各64公里,由圣托马斯岛(83平方公里)、圣约翰岛(50平方公里)和圣克鲁斯岛(218平方公里)3个主岛和约50个小岛组成,属热带草原气候,一年温差变化不大,年均气温26°C。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美属维尔京群岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 那座 岛 风景 很 优美
- Hòn đảo đó phong cảnh rất đẹp.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 北京 一带 风景优美
- Khu vực quanh Bắc Kinh có phong cảnh đẹp.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美属维尔京群岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美属维尔京群岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›
尔›
属›
岛›
维›
美›
群›