Đọc nhanh: 美容顾问 (mĩ dung cố vấn). Ý nghĩa là: chuyên gia tư vấn sắc đẹp.
Ý nghĩa của 美容顾问 khi là Danh từ
✪ chuyên gia tư vấn sắc đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容顾问
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 我们 容忍 不 下去 这个 问题
- Chúng tôi không thể chịu đựng vấn đề này được nữa.
- 姿容秀美
- dung mạo xinh đẹp
- 明星 一般 都 有 美容 顾问
- Các ngôi sao thường có cố vấn thẩm mỹ.
- 爷爷 回顾 美好 经历
- Ông nội hoài niệm những trải nghiệm đẹp đẽ.
- 就业 快 成为 美国 的 难解 问题
- Việc làm sắp trở thành vấn đề nan giải ở nước Mỹ.
- 那 姑娘 笑容 很 甜美
- Cô gái đó nụ cười rất ngọt ngào.
- 她 扮演着 顾问 角色
- Cô ấy đóng vai trò cố vấn.
- 这 款 面膜 有 美容 效果
- Loại mặt nạ này có tác dụng làm đẹp.
- 她 喜欢 美容
- Cô ấy thích làm đẹp.
- 她 的 笑容 衬托出 她 的 美丽
- Nụ cười của cô làm nổi bật vẻ đẹp của cô.
- 顾问 帮助 我 解决问题
- Cố vấn giúp tôi giải quyết vấn đề.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
- 他 从容不迫 地 回答 了 问题
- Anh ấy ung dung trả lời câu hỏi.
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 她 因为 照顾 孩子 而 形容憔悴
- Cô ấy vì chăm sóc con mà dáng vẻ tiều tụy.
- 她 的 笑容 无比 美丽
- Nụ cười của cô ấy đẹp vô cùng.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 她 生得 花容月貌 , 奕 美 非凡
- Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.
- 甜美 的 荔枝 吸引 了 很多 顾客
- Vải ngọt thu hút rất nhiều khách hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美容顾问
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美容顾问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
美›
问›
顾›