Đọc nhanh: 美容院 (mĩ dung viện). Ý nghĩa là: thẩm mỹ viện; mỹ viện; viện sửa sắc đẹp.
Ý nghĩa của 美容院 khi là Danh từ
✪ thẩm mỹ viện; mỹ viện; viện sửa sắc đẹp
一种向妇女提供包括美发、修指甲和脸部按摩服务的机构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容院
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 姿容秀美
- dung mạo xinh đẹp
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 明星 一般 都 有 美容 顾问
- Các ngôi sao thường có cố vấn thẩm mỹ.
- 那 姑娘 笑容 很 甜美
- Cô gái đó nụ cười rất ngọt ngào.
- 这 款 面膜 有 美容 效果
- Loại mặt nạ này có tác dụng làm đẹp.
- 她 喜欢 美容
- Cô ấy thích làm đẹp.
- 她 的 笑容 衬托出 她 的 美丽
- Nụ cười của cô làm nổi bật vẻ đẹp của cô.
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 她 的 笑容 无比 美丽
- Nụ cười của cô ấy đẹp vô cùng.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 她 生得 花容月貌 , 奕 美 非凡
- Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.
- 我 无法形容 这里 的 美
- Tôi không thể miêu tả được vẻ đẹp của nơi đây.
- 你 要是 没睡 好 美容 觉可 不好惹
- Bạn sẽ hơi cáu kỉnh nếu không được ngủ ngon.
- 此娥 容貌 甚美
- Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.
- 她 的 容貌 十分 美丽
- Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 的 笑容 十分 甜美
- Nụ cười của cô ấy rất ngọt ngào.
- 有人 形容 张雅涵 的 插画 水灵 柔美 , 吹弹 可破
- Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy
- 她 每周 都 去 美容
- Cô ấy đi làm đẹp mỗi tuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美容院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美容院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
美›
院›