Đọc nhanh: 香蕉人 (hương tiêu nhân). Ý nghĩa là: Người phương Tây hóa ngoại hình châu Á, chuối người (bên ngoài màu vàng, bên trong màu trắng), thuật ngữ đáng thương nhẹ được người Trung Quốc sử dụng để chỉ những người Mỹ gốc Á đồng hóa.
Ý nghĩa của 香蕉人 khi là Danh từ
✪ Người phương Tây hóa ngoại hình châu Á
Westernized person of Asian appearance
✪ chuối người (bên ngoài màu vàng, bên trong màu trắng)
banana person (yellow outside, white inside)
✪ thuật ngữ đáng thương nhẹ được người Trung Quốc sử dụng để chỉ những người Mỹ gốc Á đồng hóa
mildly pejorative term used by Chinese for assimilated Asian Americans
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香蕉人
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 猴子 特别 爱 吃 香蕉
- Khỉ đặc biệt thích ăn chuối.
- 香蕉 放 两天 就 放烂 了
- Chuối sẽ chuyển sang thối rữa sau hai ngày.
- 香草 发出 怡人 的 香味
- Vani phát ra một mùi thơm dễ chịu.
- 一束 香蕉
- Một nải chuối
- 书香人家
- gia đình có học.
- 一弓 香蕉
- Một buồng chuối
- 香蕉 一共 四磅
- Chuối tổng cộng bốn bảng.
- 你 想 吃 香蕉 吗 ?
- Bạn muốn ăn chuối không?
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 花香 扑鼻 , 让 人 陶醉
- Hương hoa xộc vào mũi, khiến người ta say mê.
- 水果 香让 人 陶醉
- Mùi thơm của trái cây làm người say mê.
- 这 蛋糕 的 香味 真 诱人
- Mùi thơm của chiếc bánh này thật hấp dẫn.
- 我会 做 香蕉 酪
- Tôi biết làm thạch chuối.
- 他 买 三 把 香蕉
- Anh ấy mua 3 nải chuối.
- 这个 香蕉 甜甜的
- Quả chuối này ngọt ngọt .
- 香蕉 不能 连皮 吃
- Chuối không thể ăn cả vỏ.
- 香蕉 粑 独具 风味
- Bánh chuối có hương vị riêng.
- 你 把 香蕉皮 捡起来 , 避免 行人 摔倒
- Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香蕉人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香蕉人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
蕉›
香›