Đọc nhanh: 羊头狗肉 (dương đầu cẩu nhụ). Ý nghĩa là: treo đầu dê bán thịt chó.
Ý nghĩa của 羊头狗肉 khi là Thành ngữ
✪ treo đầu dê bán thịt chó
以好的名义做幌子,实际上名不副实或做坏事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊头狗肉
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肉头户
- kẻ hèn nhát.
- 小狗 的 头 很 可爱
- Đầu của chú chó con rất dễ thương.
- 羊肉 臊子 面
- Mì xào với thịt cừu.
- 这种 米 做 出来 的 饭 挺 肉头
- loại gạo này nấu rất mềm.
- 小狗 啃骨头
- Chó con gặm xương.
- 狗 咋 住 了 骨头
- Con chó cắn chặt khúc xương.
- 那狗 在 啃骨头
- Con chó đang gặm xương.
- 妈妈 做 的 扒 羊肉 真棒
- Thịt cừu hầm mẹ làm thật tuyệt.
- 我 买 罐头 牛肉
- Tôi mua thịt bò đóng hộp.
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 爸爸 正在 烤羊肉
- Bố đang nướng thịt cừu.
- 狗 的 骨头 很 坚硬
- Xương của con chó rất cứng.
- 我们 吃 了 羊 的 骨头
- Chúng tôi ăn xương của con cừu.
- 羊肉 床子
- sạp thịt dê.
- 咖喱 羊肉
- Cà ri thịt cừu
- 我 在 烧 羊肉
- Tôi đang chiên thịt dê.
- 这里 的 羊肉 很 好吃
- Thịt dê ở đây rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羊头狗肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羊头狗肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
狗›
羊›
⺼›
肉›