Đọc nhanh: 羊肚手巾 (dương đỗ thủ cân). Ý nghĩa là: (phương ngữ) khăn (đặc biệt được dùng làm khăn xếp).
Ý nghĩa của 羊肚手巾 khi là Danh từ
✪ (phương ngữ) khăn (đặc biệt được dùng làm khăn xếp)
(dialect) towel (especially worn as a turban)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊肚手巾
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 拧 手巾
- vắt khô khăn mặt.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 老大娘 用 手巾 兜 着 几个 鸡蛋
- bà lão dùng chiếc khăn tay bọc mấy quả trứng gà.
- 手巾 放在 桌子 上
- Khăn tay để trên bàn.
- 我抖 了 抖 手中 的 毛巾
- Tôi vảy vảy cái khăn trong tay.
- 她 亲手 编织 了 一条 围巾
- Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.
- 那条 手巾 图案 很 精美
- Chiếc khăn tay đó họa tiết rất tinh xảo.
- 他用 手 捂着 肚子
- Anh ấy dùng tay ôm bụng.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 那套 有 你 亲手 绣 着 我们 名字 的 浴巾 美极了
- Bộ khăn tắm đó vừa đẹp vừa tuyệt với, vì có tên của chúng ta được bạn tự thêu trên đó.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羊肚手巾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羊肚手巾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巾›
手›
羊›
肚›