Đọc nhanh: 罗布 (la bố). Ý nghĩa là: bày ra; dàn ra; phân bố ra. Ví dụ : - 罗布淖尔(罗布泊,在新疆)。 Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).. - 罗布泊(在新疆)。 La Bố Bạc.
Ý nghĩa của 罗布 khi là Động từ
✪ bày ra; dàn ra; phân bố ra
罗列; 分布
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗布
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 我 想 罗杰 · 霍布斯
- Tôi cho rằng Roger Hobbs
- 罗杰 · 霍布斯 是 个 谋杀 犯
- Roger Hobbs là một kẻ giết người.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 罗布 召 风景 很 美
- Lạc Bố Triệu phong cảnh rất đẹp.
- 山坡 上 的 村庄 星罗棋布
- Những ngôi làng nằm rải rác khắp các sườn đồi.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
罗›