Đọc nhanh: 罗布林卡 (la bố lâm ca). Ý nghĩa là: Norbulingka (tiếng Tây Tạng: khu vườn quý giá), nơi ở mùa hè của Đạt Lai Lạt Ma ở Lhasa, Tây Tạng.
Ý nghĩa của 罗布林卡 khi là Danh từ
✪ Norbulingka (tiếng Tây Tạng: khu vườn quý giá), nơi ở mùa hè của Đạt Lai Lạt Ma ở Lhasa, Tây Tạng
Norbulingka (Tibetan: precious garden), summer residence of Dalai Lamas in Lhasa, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗布林卡
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 爷爷 在 深林罗 乌鸦
- Ông bắt con quạ trong rừng sâu.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 我 想 罗杰 · 霍布斯
- Tôi cho rằng Roger Hobbs
- 罗杰 · 霍布斯 是 个 谋杀 犯
- Roger Hobbs là một kẻ giết người.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗布林卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗布林卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
布›
林›
罗›