Đọc nhanh: 网络安全 (võng lạc an toàn). Ý nghĩa là: An ninh mạng (tiếng Anh: Cybersecurity) đề cập đến các biện pháp được thực hiện để giữ thông tin điện tử một cách bảo mật và an toàn khỏi những thiệt hại hoặc trộm cắp.. Ví dụ : - 你们的网络安全性很高 An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
Ý nghĩa của 网络安全 khi là Danh từ
✪ An ninh mạng (tiếng Anh: Cybersecurity) đề cập đến các biện pháp được thực hiện để giữ thông tin điện tử một cách bảo mật và an toàn khỏi những thiệt hại hoặc trộm cắp.
网络安全:国家安全包括的一项基本内容
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络安全
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 安全 着陆
- hạ cánh an toàn
- 请 注意安全
- Xin hãy chú ý an toàn.
- 这里 很 安全
- Ở đây rất an toàn.
- 呐 , 注意安全
- Này, chú ý an toàn.
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 请 你 当心 自己 的 安全
- Xin bạn hãy cẩn thận với sự an toàn của mình.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 这 牵涉到 国家 安全
- Nó liên quan đến an ninh quốc gia.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 网络 已经 覆盖 了 全国
- Mạng đã phủ sóng cả đất nước.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网络安全
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网络安全 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
安›
络›
网›