Đọc nhanh: 网板对准材料外框 (võng bản đối chuẩn tài liệu ngoại khuông). Ý nghĩa là: Khi in vẽ liệu phải chính xác.
Ý nghĩa của 网板对准材料外框 khi là Danh từ
✪ Khi in vẽ liệu phải chính xác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网板对准材料外框
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 老板 每月 准时 开 工资
- Ông chủ trả lương đúng hạn mỗi tháng.
- 查对 材料
- so tài liệu.
- 准备 下 材料
- chuẩn bị vật liệu xong.
- 我 准备 了 两份 材料
- Tôi đã chuẩn bị hai bản tài liệu
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 我 准备 了 求职 材料
- Tôi đã chuẩn bị tài liệu xin việc.
- 他 还要 准备 很多 材料
- Anh ấy cần phải chuẩn bị rất nhiều tài liệu.
- 我们 需要 准备 好 材料
- Tôi cần chuẩn bị tốt tài liệu.
- 大家 先该 着 准备 材料
- Mọi người nên chuẩn bị tài liệu trước.
- 她 命令 秘书 准备 材料
- Cô ấy ra lệnh cho thư ký chuẩn bị tài liệu.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 宣传材料 已经 准备 好 了
- Tài liệu quảng bá đã sẵn sàng rồi.
- 准备 好 材料 , 以便 进行 评审
- Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.
- 我们 需要 提前准备 会议 材料
- Chúng tôi cần chuẩn bị trước tài liệu cho cuộc họp.
- 基本 材料 都 从 国外 进口
- Nguyên liệu chủ yếu được nhập khẩu từ nước ngoài.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网板对准材料外框
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网板对准材料外框 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
外›
对›
料›
材›
板›
框›
网›