Đọc nhanh: 缺席判决 (khuyết tịch phán quyết). Ý nghĩa là: xử án vắng mặt.
Ý nghĩa của 缺席判决 khi là Từ điển
✪ xử án vắng mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺席判决
- 无故缺席
- vô cớ không đi họp; vắng mặt không lý do.
- 他 今天 缺席 会议
- Anh ta hôm nay vắng mặt trong cuộc họp.
- 唯有 他 缺席 会议
- Chỉ có anh ta vắng mặt trong buổi họp.
- 法官 的 判决 被 上诉 法庭 驳回
- Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.
- 判决 无罪
- kết án vô tội; trắng án
- 终审判决
- phán quyết chung thẩm
- 判决 无期徒刑
- kết án tù chung thân
- 昨天 的 比赛 他 缺席 了
- Anh ấy đã vắng mặt trong trận đấu hôm qua.
- 学生 因 病 缺席 考试
- Học sinh vắng mặt kỳ thi do bị ốm.
- 缺席 的 学生 需要 补课
- Học sinh vắng mặt cần phải học bù.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 正义 永远 不会 缺席
- Công lý sẽ không bao giờ vắng mặt.
- 缺席 的 家长 错过 了 会议
- Phụ huynh vắng mặt đã bỏ lỡ cuộc họp.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 法官 的 判决 非常 严正
- Phán quyết của thẩm phán rất nghiêm minh.
- 我们 开会 时 她 缺席 了
- Cô ấy đã vắng mặt khi chúng tôi họp.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 这次 判决 引起争议
- Phán quyết lần này gây ra tranh cãi.
- 法官 向 罪犯 宣读 了 判决
- Người phán xét đọc lời tuyên án cho tên tội phạm.
- 她 缺席 了 今天上午 的 课程
- Cô ấy đã vắng mặt trong tiết học sáng nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缺席判决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缺席判决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
判›
席›
缺›