Đọc nhanh: 缺席宣判 (khuyết tịch tuyên phán). Ý nghĩa là: tuyên án vắng mặt.
Ý nghĩa của 缺席宣判 khi là Động từ
✪ tuyên án vắng mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺席宣判
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 他 总是 秘而不宣
- Anh ấy luôn giữ kín không nói.
- 无故缺席
- vô cớ không đi họp; vắng mặt không lý do.
- 他 今天 缺席 会议
- Anh ta hôm nay vắng mặt trong cuộc họp.
- 唯有 他 缺席 会议
- Chỉ có anh ta vắng mặt trong buổi họp.
- 昨天 的 比赛 他 缺席 了
- Anh ấy đã vắng mặt trong trận đấu hôm qua.
- 学生 因 病 缺席 考试
- Học sinh vắng mặt kỳ thi do bị ốm.
- 缺席 的 学生 需要 补课
- Học sinh vắng mặt cần phải học bù.
- 正义 永远 不会 缺席
- Công lý sẽ không bao giờ vắng mặt.
- 缺席 的 家长 错过 了 会议
- Phụ huynh vắng mặt đã bỏ lỡ cuộc họp.
- 会议 主席 宣布 休会 十分钟
- Chủ tọa cuộc họp tuyên bố giải lao mười phút.
- 我们 开会 时 她 缺席 了
- Cô ấy đã vắng mặt khi chúng tôi họp.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 法官 向 罪犯 宣读 了 判决
- Người phán xét đọc lời tuyên án cho tên tội phạm.
- 她 缺席 了 今天上午 的 课程
- Cô ấy đã vắng mặt trong tiết học sáng nay.
- 小李 缺席 了 今天 的 训练
- Tiểu Lý đã vắng mặt trong buổi tập hôm nay.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缺席宣判
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缺席宣判 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
宣›
席›
缺›